Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
projective
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prə.ˈdʒɛk.tɪv/
Tính từ
sửa
projective
/prə.ˈdʒɛk.tɪv/
(
Toán học
)
Chiếu
,
xạ ảnh
.
projective
geometry
— hình học xạ ảnh
Tham khảo
sửa
"
projective
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)