Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.i.be/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prohibé
/pʁɔ.i.be/
prohibés
/pʁɔ.i.be/
Giống cái prohibée
/pʁɔ.i.be/
prohibées
/pʁɔ.i.be/

prohibé /pʁɔ.i.be/

  1. (Bị) Cấm.
    Armes prohibées — vũ khí bị cấm
    marchandises prohibées — hàng cấm
    degré prohibé — quan hệ cấm lấy nhau
    temps prohibé — thời gian cấm (săn bắn...)

Tham khảo

sửa