prohibé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.i.be/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prohibé /pʁɔ.i.be/ |
prohibés /pʁɔ.i.be/ |
Giống cái | prohibée /pʁɔ.i.be/ |
prohibées /pʁɔ.i.be/ |
prohibé /pʁɔ.i.be/
- (Bị) Cấm.
- Armes prohibées — vũ khí bị cấm
- marchandises prohibées — hàng cấm
- degré prohibé — quan hệ cấm lấy nhau
- temps prohibé — thời gian cấm (săn bắn...)
Tham khảo
sửa- "prohibé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)