Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

profusions

  1. Dạng số nhiều của profusion.

Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

profusions

  1. Dạng số nhiều của profusió.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

profusions gc

  1. Dạng số nhiều của profusion.