Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực professionnel
/pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/
professionnels
/pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/
Giống cái professionnelle
/pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/
professionnelles
/pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/

professionnel /pʁɔ.fɛ.sjɔ.nɛl/

  1. (Thuộc) Nghề nghiệp.
    Déformation professionnelle — sự méo mó nghề nghiệp
    Orientation professionnelle — sự hướng nghiệp
    Cours professionnel — lớp dạy nghề
  2. Chuyên nghiệp, nhà nghề.
    Sportif professionnel du retard — người chuyên đến chậm

Tham khảo

sửa