prodigieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.di.ʒjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | prodigieux /pʁɔ.di.ʒjø/ |
prodigieux /pʁɔ.di.ʒjø/ |
Giống cái | prodigieuse /pʁɔ.di.ʒjøz/ |
prodigieuses /pʁɔ.di.ʒjøz/ |
prodigieux /pʁɔ.di.ʒjø/
- Kỳ diệu.
- Talent prodigieux — tài năng kỳ diệu
- Lớn lao; kỳ dị, phi thường.
- Quantité prodigieuse — số lượng lớn lao
- a force était prodigieuse — sức mạnh của nó phi thường
Tham khảo
sửa- "prodigieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)