Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.di.ʒjø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực prodigieux
/pʁɔ.di.ʒjø/
prodigieux
/pʁɔ.di.ʒjø/
Giống cái prodigieuse
/pʁɔ.di.ʒjøz/
prodigieuses
/pʁɔ.di.ʒjøz/

prodigieux /pʁɔ.di.ʒjø/

  1. Kỳ diệu.
    Talent prodigieux — tài năng kỳ diệu
  2. Lớn lao; kỳ dị, phi thường.
    Quantité prodigieuse — số lượng lớn lao
    a force était prodigieuse — sức mạnh của nó phi thường

Tham khảo

sửa