Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prodigally
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɑː.dɪ.ɡəl.li/
Phó từ
sửa
prodigally
/ˈprɑː.dɪ.ɡəl.li/
Hoang phí
(về việc tiêu tiền, sử dụng tài nguyên).
Rộng rãi
,
hào phóng
(với cái gì).
Tham khảo
sửa
"
prodigally
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)