procrustean
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈkrəs.ti.ən/
Tính từ
sửaprocrustean /prə.ˈkrəs.ti.ən/
- (Thuộc) Xem Procrustes
- (Nghĩa bóng) Gò ép; khiên cưỡng.
Tham khảo
sửa- "procrustean", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)