Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪv.ɪt/

Danh từ

sửa

privet (đếm đượckhông đếm được, số nhiều privets)

  1. (Thực vật học) Cây thuỷ lạp.

Tham khảo

sửa