Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪs.ˌtin/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

pristine /ˈprɪs.ˌtin/

  1. Ban sơ; xưa, cổ xưa, thời xưa.

Tham khảo

sửa