prisavslag
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prisavslag | prisavslaget |
Số nhiều | prisavslag | prisavslaga, prisavslagene |
Danh từ sửa
prisavslag gđ
- Sự giảm giá.
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prisavslag | prisavslaget |
Số nhiều | prisavslag | prisavslaga, prisavslagene |
prisavslag gđ