printanier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛ̃.ta.nje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | printanier /pʁɛ̃.ta.nje/ |
printaniers /pʁɛ̃.ta.nje/ |
Giống cái | printanière /pʁɛ̃.ta.njɛʁ/ |
printanières /pʁɛ̃.ta.njɛʁ/ |
printanier /pʁɛ̃.ta.nje/
- (Thuộc) Mùa xuân.
- Fleur printanière — hoa mùa xuân
- Thanh xuân.
- Grâce printanière — duyên dáng thanh xuân
Tham khảo
sửa- "printanier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)