primogéniture
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaprimogéniture gc
- Sự sinh trước.
- Succession au trône par ordre de primogéniture — sự nối ngôitheo thứ tự sinh trước
Tham khảo
sửa- "primogéniture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
primogéniture gc