Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁi.mi.tiv.mɑ̃/

Phó từ

sửa

primitivement /pʁi.mi.tiv.mɑ̃/

  1. Nguyên thủy, nguyên, đầu tiên.
    Somme primitivement destinée à quelqu'un — số tiền nguyên dành cho ai

Tham khảo

sửa