Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

prie-dieu

  1. Ghế cầu kinh ((cũng) prie-dieu chair).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁi.djø/

Danh từ

sửa

prie-dieu /pʁi.djø/

  1. Ghế cầu kinh.

Tham khảo

sửa