Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prie-dieu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
prie-dieu
Ghế
cầu kinh
((cũng)
prie-dieu
chair
).
Tham khảo
sửa
"
prie-dieu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁi.djø/
Danh từ
sửa
prie-dieu
gđ
kđ
/pʁi.djø/
Ghế
cầu kinh
.
Tham khảo
sửa
"
prie-dieu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)