price-cost margin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈmɑːr.dʒən/
Danh từ
sửaprice-cost margin / ˈmɑːr.dʒən/
- (Kinh tế học) Mức chênh lệch giá-chi phí.
Tham khảo
sửa- "price-cost margin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
price-cost margin / ˈmɑːr.dʒən/