Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
priá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng K'Ho
1.1
Danh từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Mạ
2.1
Danh từ
Tiếng K'Ho
sửa
Danh từ
sửa
priá
(
Sre-Nộp
,
Kơdòn
)
tiền
.
Tham khảo
sửa
Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985)
Ngữ pháp tiếng Kơ Ho
. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tiếng Mạ
sửa
Danh từ
sửa
priá
tiền
.