Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

prevaricator /prɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Người nói thoái thác, người quanh co.

Tham khảo sửa