Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈtɛnt.ʃəs/

Tính từ

sửa

pretentious /prɪ.ˈtɛnt.ʃəs/

  1. Tự phụ, kiêu căng, khoe khoang.

Tham khảo

sửa