Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɛs.tɛs/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prestesse
/pʁɛs.tɛs/
prestesse
/pʁɛs.tɛs/

prestesse gc /pʁɛs.tɛs/

  1. (Văn học) Sự nhanh nhẹn, sự lẹ làng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa