Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prestance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɛs.tɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
prestance
/pʁɛs.tɑ̃s/
prestance
/pʁɛs.tɑ̃s/
prestance
gc
/pʁɛs.tɑ̃s/
Vẻ
oai vệ
.
Il a de la
prestance
— anh ta có vẻ oai vệ
Tham khảo
sửa
"
prestance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)