Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɛ.ʃə.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

pressurizer /ˈprɛ.ʃə.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. Xem pressurize

Tham khảo

sửa