pressurer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.sy.ʁe/
Ngoại động từ
sửapressurer ngoại động từ /pʁe.sy.ʁe/
- Ép.
- Pressurer le raisin — ép nho
- Bóp nặn; nã của.
- Pressurer le peuple — bóp nặn nhân dân
- se pressurer le cerveau — (thân mật) nặn óc
Tham khảo
sửa- "pressurer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)