Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.sy.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

pressurer ngoại động từ /pʁe.sy.ʁe/

  1. Ép.
    Pressurer le raisin — ép nho
  2. Bóp nặn; của.
    Pressurer le peuple — bóp nặn nhân dân
    se pressurer le cerveau — (thân mật) nặn óc

Tham khảo

sửa