Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈsɪ.di.əm/

Danh từ

sửa

presidium /prɪ.ˈsɪ.di.əm/

  1. Đoàn chủ tịch.
    the Presidium of the Supreme Soviet of the USSR — đoàn chủ tịch Xô-viết tối cao Liên-xô

Tham khảo

sửa