Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

presbyterian /.i.ən/

  1. (Tôn giáo) (thuộc) giáo hội trưởng lão.
    presbyterian church — giáo hội trưởng lão

Danh từ

sửa

presbyterian /.i.ən/

  1. (Tôn giáo) Tín đồ giáo hội trưởng lão.

Tham khảo

sửa