presbyte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɛs.bit/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | presbyte /pʁɛs.bit/ |
presbyte /pʁɛs.bit/ |
Giống cái | presbyte /pʁɛs.bit/ |
presbyte /pʁɛs.bit/ |
presbyte /pʁɛs.bit/
- Lão thị.
- Des yeux presbytes — mắt lão thị
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | presbyte /pʁɛs.bit/ |
presbyte /pʁɛs.bit/ |
Số nhiều | presbyte /pʁɛs.bit/ |
presbyte /pʁɛs.bit/ |
presbyte /pʁɛs.bit/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "presbyte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)