Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɛ.sɪd.ʒɜː/

Danh từ

sửa

presager /ˈprɛ.sɪd.ʒɜː/

  1. Người báo trước.

Tham khảo

sửa