preprocessing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/
Danh từ
sửapreprocessing /ˌpri.ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/
- (Kỹ thuật) Xử lý trước.
Tham khảo
sửa- "preprocessing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preprocessing /ˌpri.ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/