Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.pə.ˈzɛ.ʃən/

Danh từ

sửa

prepossession /ˌpri.pə.ˈzɛ.ʃən/

  1. Thiên kiên, ý thiên (về cái gì).

Tham khảo

sửa