Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈpæ.rə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

preparatory /prɪ.ˈpæ.rə.ˌtɔr.i/

  1. Để sửa soạn, để chuẩn bị, để dự bị.
    preparatory to — để chuẩn bị, để sẵn sàng (làm gì)
    preparatory school — trường dự bị

Danh từ

sửa

preparatory /prɪ.ˈpæ.rə.ˌtɔr.i/

  1. Trường dự bị.

Tham khảo

sửa