preparatorily
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˈpæ.rə.ˌtɔr.i.li/
Phó từ
sửapreparatorily /prɪ.ˈpæ.rə.ˌtɔr.i.li/
- Xem preparatory
Tham khảo
sửa- "preparatorily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preparatorily /prɪ.ˈpæ.rə.ˌtɔr.i.li/