Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈpær.ə.tɜː/

Danh từ

sửa

preparator /prɪ.ˈpær.ə.tɜː/

  1. Người chuẩn bị.

Tham khảo

sửa