Xem thêm: préparations

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /pɹɛpəˈɹeɪʃənz/
  • (tập tin)
  • Tách âm: prep‧a‧ra‧tions

Danh từ

sửa

preparations

  1. Dạng số nhiều của preparation.

Từ đảo chữ

sửa