Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈnoʊ.ʃən/

Danh từ

sửa

prenotion /ˌpri.ˈnoʊ.ʃən/

  1. (Triết học) Quan niệm tiên thiên.

Tham khảo

sửa