Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

premonitory /prɪ.ˈmɑː.nə.ˌtɔr.i/

  1. Báo trước.

Tham khảo

sửa