Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
premiss
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
premiss
Bản tóm tắt
,
bản
trích yếu
.
Ngoại động từ
sửa
premiss
ngoại động từ
Tóm tắt
, làm
bản tóm tắt
, làm
bản
trích yếu
(của bài nói, văn kiện... ).
Tham khảo
sửa
"
premiss
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)