prehistory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.ˈhɪs.tə.ri/
Danh từ
sửaprehistory (số nhiều prehistories) /ˌpri.ˈhɪs.tə.ri/
Tham khảo
sửa- "prehistory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prehistory (số nhiều prehistories) /ˌpri.ˈhɪs.tə.ri/