Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈhɪs.tə.ri/

Danh từ

sửa

prehistory (số nhiều prehistories) /ˌpri.ˈhɪs.tə.ri/

  1. Tiền sử.

Tham khảo

sửa