Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å prege
Hiện tại chỉ ngôi preg er
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

prege

  1. Biểu thị tính chất, đặc tính, đặc điểm.
    Det som preger ham, er optimisme.
    et ansikt preget av sorg og bekymringer.
  2. In, ghi dấu vết. Đúc tiền.
    Ulykken står ennå preget i hukommelsen min.
    å prege mynt.

Tham khảo

sửa