Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpri.ˌfɛkt/

Danh từ

sửa

prefect /ˈpri.ˌfɛkt/

  1. Quận trưởng.
  2. Trưởng lớp (ở trường học Anh).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) thái thú.

Tham khảo

sửa