Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

preen ngoại động từ /ˈprin/

  1. Rỉa (lông (chim).
    to preen oneself — sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)

Tham khảo sửa