predominately
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˈdɑː.mə.nət.li/
Phó từ
sửapredominately /prɪ.ˈdɑː.mə.nət.li/
- Xem predominate
Tham khảo
sửa- "predominately", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
predominately /prɪ.ˈdɑː.mə.nət.li/