Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈdɑː.mə.nənts/

Danh từ

sửa

predominance /prɪ.ˈdɑː.mə.nənts/

  1. Ưu thế, thế trội.

Tham khảo

sửa