Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɪ.ˈdɪk.tɜː/

Danh từ sửa

predictor /prɪ.ˈdɪk.tɜː/

  1. Người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri.
  2. (Quân sự) Máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn).

Tham khảo sửa