predictably
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈdɪk.tə.bli/
Phó từ
sửapredictably /.ˈdɪk.tə.bli/
- Có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo.
- Có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử).
Tham khảo
sửa- "predictably", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)