Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈdɪk.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

predictable /prɪ.ˈdɪk.tə.bᵊl/

  1. Có thể nói trước; có thể đoán trước, có thể dự đoán.

Tham khảo

sửa