precipitator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪ.tɜː/
Danh từ
sửaprecipitator /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪ.tɜː/
- Xem precipitate
Tham khảo
sửa- "precipitator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
precipitator /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪ.tɜː/