precies
Tiếng Hà Lan
sửaTính từ
sửaprecies (so sánh hơn precieze, so sánh nhất preciezer)
Phó từ
sửaprecies
- (Bỉ) giống như
- Je bent precies vrolijk.
- Bạn có vẻ vui.
- Je bent precies vrolijk.
precies (so sánh hơn precieze, so sánh nhất preciezer)
precies