Tiếng Hà Lan

sửa

Tính từ

sửa

precies (so sánh hơn precieze, so sánh nhất preciezer)

  1. chính xác

Phó từ

sửa

precies

  1. (Bỉ) giống như
    Je bent precies vrolijk.
    Bạn có vẻ vui.