preceptorial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prɪ.ˌsɛp.ˈtɔr.i.əl/
Tính từ
sửapreceptorial /prɪ.ˌsɛp.ˈtɔr.i.əl/
- (Thuộc) Thầy giáo.
Tham khảo
sửa- "preceptorial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
preceptorial /prɪ.ˌsɛp.ˈtɔr.i.əl/