Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˌsɛp.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ

sửa

preceptorial /prɪ.ˌsɛp.ˈtɔr.i.əl/

  1. (Thuộc) Thầy giáo.

Tham khảo

sửa