Tiếng Anh

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

preceding (không so sánh được)

  1. Trước.

Động từ

sửa

preceding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của precede.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa