preceding
Tiếng Anh
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửapreceding (không so sánh được)
- Trước.
Động từ
sửapreceding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của precede.
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "preceding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)