Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
precedent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prɪ.ˈsi.dᵊnt/
Hoa Kỳ
[prɪ.ˈsi.dᵊnt]
Danh từ
sửa
precedent
/prɪ.ˈsi.dᵊnt/
Tiền lệ
,
lệ
trước.
Tính từ
sửa
precedent
/prɪ.ˈsi.dᵊnt/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
) Trước.
Tham khảo
sửa
"
precedent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)