Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpritʃ.mənt/

Danh từ

sửa

preachment /ˈpritʃ.mənt/

  1. (Thường) (nghĩa xấu), bài thuyết giáo.

Tham khảo

sửa